Một hệ thống sàn cao su EPDM đã được hoàn thiện theo cấu trúc nhiều lớp, mỗi lớp đều đóng vai trò riêng để đảm bảo độ bền, tốc độ hồi phục và tính thẩm mỹ. Cụ thể bao gồm 4 lớp chính sau:
Chức năng:
Đóng vai trò là “nền móng” của toàn bộ hệ thống, chịu tải trọng và giúp sàn ổn định, hạn chế nứt. Vật liệu:
Yêu cầu kỹ thuật:
⚠️ Nếu nền yếu hoặc không thoát nước tốt, lớp cao su EPDM phía trên sẽ nhanh bong tróc, nứt chỉ sau thời gian ngắn.
Chức năng:
Tăng độ ái, hấp thụ lực va đập, giảm chấn thương và nâng cao độ đàn hồi cho bề mặt. Vật liệu:
Độ dày:
⚠️ Lớp SBR phải được nén và chặt . Nếu thành công, chỉ sau vài tháng sử dụng bề mặt sẽ thu thập hoặc cạn nước .
Chức năng:
Kết nối chặt chẽ giữa lớp SBR bên dưới và lớp EPDM bên trên, giúp bề mặt liền kề, không bong tróc. Tỷ lệ hỗn hợp:
Mức cao su khối lượng 18–20% . Ảnh hưởng đến chất lượng:
⚠️ Đây là lỗi phổ biến ở các đơn vị thiếu kinh nghiệm, tạo ra sàn nhanh xuống cấp.
Chức năng:
Là lớp xúc tiếp trực tiếp với người sử dụng, quyết định thẩm định độ bền và độ an toàn của sàn. Vật liệu:
Độ dày:
Tùy chọn 5 – 10 mm. Ưu điểm:
⚠️ Nếu sử dụng hạt tái chế , chỉ sau 2–3 năm bề mặt dễ bạc màu, bong tróc và mất an toàn khi sử dụng.
👉 Tóm tắt: Một sàn mặt EPDM đạt tiêu chuẩn là sự kết hợp hài hòa của 4 lớp – nền, đệm, keo và bề mặt , trong đó mỗi khâu thi công đều ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và mức độ an toàn của công trình.